Có 4 kết quả:

節目 jié mù ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ結幕 jié mù ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ结幕 jié mù ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ节目 jié mù ㄐㄧㄝˊ ㄇㄨˋ

1/4

Từ điển phổ thông

tiết mục, chương trình

Từ điển Trung-Anh

(1) program
(2) item (on a program)
(3) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4],套[tao4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) final scene (of a play)
(2) denouement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) final scene (of a play)
(2) denouement

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiết mục, chương trình

Từ điển Trung-Anh

(1) program
(2) item (on a program)
(3) CL:臺|台[tai2],個|个[ge4],套[tao4]

Bình luận 0